Thông số kỹ thuật
BYD ATTO 3
Cập nhật thông số BYD Atto 3 tại BYD Sài Gòn: công suất, pin, phạm vi di chuyển, trang bị an toàn & công nghệ nổi bật phiên bản 2025.

201 Hp
Công suất tối đa
310 Nm
Mô-men xoắn cực đại
Cập nhật thông số BYD Atto 3 tại BYD Sài Gòn: công suất, pin, phạm vi di chuyển, trang bị an toàn & công nghệ nổi bật phiên bản 2025.
Công suất tối đa
Mô-men xoắn cực đại
Kích thước | Dynamic | Premium |
---|---|---|
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,455 | 4,455 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,875 | 1,875 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,615 | 1,615 |
Chiều rộng cơ sở – trước/ sau (mm) | 1,575/ 1,580 | 1,575/ 1,580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 | 2,720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 |
Hệ thống truyền động | Dynamic | Premium |
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 | 150/201 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | 310 |
Hiệu suất | Dynamic | Premium |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) | 7.3 | 7.3 |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc Pin – NEDC (km) | 410 | 480 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Loại Pin | BYD Blade | BYD Blade |
Công suất Pin (kWh) | 49.92 | 60.48 |
Hệ thống khung gầm | Dynamic | Premium |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | Thanh đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Kích cỡ mâm | 215/60 R17 | 235/50 R18 |
Hệ thống năng lượng | Dynamic | Premium |
Cổng sạt AC – Type 2 | ● | ● |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7kW | ○ | ○ |
Cổng sạt DC – CCS 2 (70 kW) | ● | – |
Cổng sạt DC – CCS 2 (88 kW) | – | ● |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | ● | ● |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | ○ | ○ |
Hệ thống an toàn và cảnh báo | Dynamic | Premium |
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | ● | ● |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | ● | ● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | – | ● |
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước) | ● | – |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | – | ● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ● | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên phải) | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● |
Phanh tay điện tử (EPB) | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (EBD) | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● | ● |
Camera sau | ● | ╺ |
Camera 360 độ | – | ● |
Trang bị 2 Radar phía trước | – | ● |
Trang bị 4 Radar phía sau | ● | ● |
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control | ● | – |
Hệ thống hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go) | – | ● |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | – | ● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | – | ● |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | – | ● |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | – | ● |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | ● |
Trang bị ngoại thất | Dynamic | Premium |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | – | ● |
Mở khóa cốp bằng điện (remote) | ● | ● |
Cốp điện | – | ● |
Thanh đỡ baga mui | – | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● |
Trang bị nội thất | Dynamic | Premium |
Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) | ● | ● |
Hệ thống trợ lực lái điện | ● | ● |
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch | ● | ● |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ | ● | – |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – tự động | – | ● |
Ghế da tổng hợp | ● | ● |
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm | ● | ● |
Hàng ghế sau gập tỷ lệ 60:40 | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ● | ● |
Hệ thống giải trí | Dynamic | Premium |
Radio FM | ● | ● |
Kết nối Bluetooth | ● | ● |
Màn hình giải trí 12.8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | ● | – |
Màn hình giải trí 15.6 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | – | ● |
Hệ thống âm thanh 6 loa | ● | – |
Hệ thống âm thanh Dirc HD 8 loa | – | ● |
Kết nối Apple Carplay (USB) | ● | ● |
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói – English | ● | ● |
2 cổng USB (hộc đựng đồ cá nhân trung tâm) | Type A + Type C | Type A + Type C |
2 cổng USB (phía sau) | Type A + Type C | Type A + Type C |
Hệ thống chiếu sáng | Dynamic | Premium |
Đèn pha LED | ● | ● |
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home | ● | ● |
Đèn pha thích ứng (AFL) | – | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● |
Đèn phanh LED trên cao | ● | ● |
Đèn viền nội thất đa sắc | ● | ● |
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa | ● | – |
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | – | ● |
Đèn LED vị trí để chân người lái | – | ● |
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước | – | ● |
Đèn LED đọc sách phía trước | ● | ● |
Đèn LED đọc sách phía sau | ● | ● |
Đèn khoang hành lý | ● | ● |
Trang bị tiện nghi | Dynamic | Premium |
Chức năng sạc không dây | ● | ● |
Cổng nguồn điện 12V | ● | ● |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | ● | ● |
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | ● | ● |
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | ● | ● |
Bộ dụng cụ vá lốp | ● | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Dynamic | Premium |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Bơm gia nhiệt | ● | ● |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | ● | ● |
Cảm biến chất lượng không khí (PM2.5) | ● | ● |