Thông số kỹ thuật

BYD ATTO 2

Cập nhật thông số BYD Atto 2 tại BYD Sài Gòn: công suất, pin, phạm vi di chuyển, trang bị an toàn & công nghệ nổi bật phiên bản 2025.

sản phẩm byd atto 2 byd sài gòn

174 Hp

Công suất tối đa

290 Nm

Mô-men xoắn cực đại

Kích thước
Kích thước Standard
Chiều dài tổng thể (mm) 4.310
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.830
Chiều cao tổng thể (mm) 1.675
Chiều rộng cơ sở – trước/ sau (mm) 1.570 /1570
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Hệ thống truyền động Standard
Loại motor điện Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động Cầu trước
Công suất tối đa (kW/HP) 130/ 174
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 290
Hiệu suất Standard
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 8.3
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc Pin – NEDC (km) 380
Số chỗ ngồi 5
Loại Pin BYD Blade
Công suất Pin (kWh) 45.12
Hệ thống khung gầm Standard
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Torsion Beam
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Mâm xe Hợp kim nhôm
Kích cỡ mâm 215/65 R16
Hệ thống năng lượng Standard
Cổng sạt AC – Type 2
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7kW
Cổng sạt DC – CCS 2 (65 kW)
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Hệ thống an toàn và cảnh báo Standard
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí rèm cửa (trước & sau)
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên phải)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh tay điện tử (EPB)
Hệ thống cân bằng điện tử (EBD)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Camera 360 độ
Trang bị 2 Radar phía trước
Trang bị 4 Radar phía sau
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control
Trang bị ngoại thất Standard
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương
Gương chiếu hậu gập điện
Trang bị nội thất Standard 
Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC)
Hệ thống trợ lực lái điện
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 8.8 inch
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ
Ghế da
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm
Hàng ghế sau gập tỷ lệ 60:40
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng
Hệ thống giải trí Standard
Radio FM
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí 12.8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ
Hệ thống âm thanh 6 loa
Kết nối Apple Carplay (USB)
Trợ lý giọng nói: Tiếng Việt + Anh + Trung
2 cổng USB (hộc đựng đồ cá nhân trung tâm) Type A + Type C
2 cổng USB (phía sau) Type A + Type C
Hệ thống chiếu sáng Standard
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn hậu LED liền mạch
Đèn LED đọc sách phía trước
Đèn LED đọc sách phía sau
Đèn khoang hành lý
Trang bị tiện nghi Standard
Cổng nguồn điện 12V
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC
4 kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt
Bộ dụng cụ vá lốp
Hệ thống điều hòa tự động
Bơm gia nhiệt
Lọc bụi mịn PM 2.5  

Lưu ý:

(*) “-” là “không có sẵn”, “●” là “có sẵn”, “o” là “tùy chọn”.

(**) Vui lòng liên hệ để được hướng dẫn đăng ký và cài đặt gói BYD App.

Giải thích:

  • Thông số kỹ thuật phía trên dành cho trang bị tiêu chuẩn, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định theo khu vực. Thông số kỹ thuật được cập nhật vào tháng 07/2025.
  • Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: Cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông,… Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
  • Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện.
  • BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.
Trở về trang chủ